|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
theorise
nội động từ ( about something) tạo ra các lý thuyết phát triển lý thuyết, nói một cách lý thuyết, suy nghĩ một cách lý thuyết
theorise | ['θiəraiz] | | Cách viết khác: | | theorize | | ['θiəraiz] | | | như theorize |
|
|
|
|