Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
thereabout




thereabout
['ðeərəbaut]
Cách viết khác:
thereabouts
['ðeərəbauts]
phó từ
một nơi nào gần đó; quanh đó, ở vùng lân cận
the factory is in Leeds or somewhere thereabout
nhà máy ở Leeds hoặc một nơi nào gần đó
chừng, xấp xỉ, khoảng, gần (con số, số lượng, thời gian..) đó
10d or thereabout
chừng mười đồng
I'll be home at 8 o'clock or thereabout
tôi sẽ về nhà khoảng 8 giờ gì đó


/'ðeərəbaut/ (thereabouts) /'ðeərəbauts/

phó từ
gần đó, quanh đó, ở vùng lân cận
in Hanoi or thereabout ở Hà nội hoặc quanh quanh gần đó
chừng, xấp xỉ, khoảng
10d or thereabout chừng mười đồng

Related search result for "thereabout"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.