Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
thereabouts




thereabouts
['ðeərəbauts]
Cách viết khác:
thereabout
['ðeərəbaut]
như thereabout


/'ðeərəbaut/ (thereabouts) /'ðeərəbauts/

phó từ
gần đó, quanh đó, ở vùng lân cận
in Hanoi or thereabout ở Hà nội hoặc quanh quanh gần đó
chừng, xấp xỉ, khoảng
10d or thereabout chừng mười đồng

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.