Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
thermal capacity




thermal+capacity
['θə:ml kə'pæsiti]
danh từ
(vật lý) nhiệt dung (số đơn vị nhiệt cần thiết để nâng thân nhiệt lên một độ)


/'θə:məlkə'pæsiti/

danh từ
(vật lý) nhiệt dung; tỷ nhiệt

Related search result for "thermal capacity"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.