Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
thermostat




thermostat
['θə:məstæt]
danh từ
bộ ổn nhiệt; bộ điều chỉnh nhiệt; máy điều nhiệt (tự động)


/'θə:moustæt/

danh từ
máy điều nhiệt

Related search result for "thermostat"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.