Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
thinkable




thinkable
['θiηkəbl]
tính từ
có thể nghĩ ra được; có thể tưởng tượng được, có thể quan niệm được, có thể hình dung được


/'θiɳkəbl/

tính từ
có thể nghĩ ra được; có thể tưởng tượng được

Related search result for "thinkable"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.