thinking ![](images/dict/t/thinking.gif)
thinking![](img/dict/02C013DD.png) | ['θiηkiη] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự suy nghĩ; tư tưởng, ý nghĩ; ý kiến | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | high thinking | | tư tưởng cao xa | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to my thinking | | theo ý kiến tôi | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thông minh, duy lý, nghĩ ngợi | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | all thinking people must hate violence | | tất cả những ai biết suy nghĩ đều phải căm ghét bạo lực |
/'θiɳkiɳ/
danh từ
sự suy nghĩ, sự nghĩ ngợi, sự trầm tư
tư tưởng, ý nghĩ, ý kiến high thinking tư tưởng cao xa to my thinking theo ý kiến tôi
tính từ
suy nghĩ, suy xét, nghĩ ngợi
|
|