|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
thirteenth
thirteenth | ['θə:ti:nθ] | | tính từ | | | thứ 13; thứ mười ba | | | the thirteenth place | | chỗ thứ mười ba | | danh từ | | | một phần mười ba | | | người thứ mười ba; vật thứ mười ba; ngày mười ba | | | the thirteenth of June | | ngày mười ba tháng sáu |
/'θə:ti:nθ/
tính từ thứ mười ba the thirteenth place chỗ thứ mười ba
danh từ một phần mười ba người thứ mười ba; vật thứ mười ba; ngày mười ba the thirteenth of June ngày mười ba tháng sáu
|
|
|
|