Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
thornback




thornback
['θɔ:nbæk]
danh từ
(động vật học) cá đuối
con rạm


/'θɔ:nbæk/

danh từ
(động vật học) cá đuối
con rạm

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.