thou
thou![](img/dict/02C013DD.png) | [ðau] | ![](img/dict/46E762FB.png) | đại từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ cổ, nghĩa cổ) mày, mi, ngươi, người | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | who art thou? | | mi là ai? | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | xưng mày tao | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | don't thou me | | không được mày tao với tôi |
/ðau/
danh từ
(thơ ca) mày, mi, ngươi
ngoại động từ
xưng mày tao don't thou me không được mày tao với tôi
|
|