Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
thraldom




thraldom
['θrɔ:ldəm]
danh từ
tình trạng nô lệ; tình trạng bị áp chế, tình trạng bị bó buộc


/'θrɔ:ldəm/

danh từ
tình trạng (cảnh) nô lệ; tình trạng bị áp chế, tình trạng bị bó buộc

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.