Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
twice (three times...) as much




twice+(three+times...)+as+much
thành ngữ much
twice (three times...) as much
bằng hai (ba...) chừng nầy, gấp hai (ba...) thế
you can take twice as much
anh có thể lấy gấp hai thế


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.