Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
thriven




thriven
Xem thrive


/θraiv/

nội động từ throve, thrived; thriven, thrived
thịnh vượng, phát đạt
an enterprise can't thrive without good management quản lý không tốt thì xí nghiệp không thể phát đạt được
lớn nhanh, mau lớn, phát triển mạnh
children thrive on fresh air and good food trẻ em chóng lớn nhờ không khí mát mẻ và ăn uống tốt

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.