Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
throttle-valve




throttle-valve
['θrɔtl'vælv]
danh từ
(kỹ thuật) van tiết lưu, van bướm, bộ điều chỉnh (trong động cơ) (như) throttle


/'θrɔtlvælv/

danh từ
(kỹ thuật) van tiết lưu, van bướm ((cũng) throttle)

Related search result for "throttle-valve"
  • Words contain "throttle-valve" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    van lưỡi gà
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.