thuggee
thuggee | ['θʌgi:] | | Cách viết khác: | | thuggery |  | ['θʌgəri] | |  | thuggism |  | ['θʌgizəm] |  | danh từ | |  | (sử học) môn phái sát nhân (ở Ân-độ); giáo lý của môn phái sát nhân | |  | nghề ăn cướp; thói du côn, thói côn đồ |
/'θʌgi:/ (thuggery) /'θʌgəri/ (thuggism) /'θʌgizm/
danh từ
(sử học) môn phái sát nhân (ở Ân-độ); giáo lý của môn phái sát nhân
nghề ăn cướp; thói du côn, thói côn đồ
|
|