Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tie-in




danh từ
sự nối tiếp, sự liên tiếp, mối quan hệ
sự phù hợp, sự khít khao



tie-in
['tai:in]
danh từ
sự nối tiếp, sự liên tiếp, mối quan hệ
sự phù hợp, sự khít khao


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.