Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tinkler




tinkler
['tiηklə]
danh từ
người rung (chuông...)
(từ lóng) chuông con


/'tiɳklə/

danh từ
người rung (chuông...)
(từ lóng) chuông con

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.