Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
titbit




danh từ
miếng ngon, món ngon
( of something) một mẩu tin (một lời đồn đại ) nhỏ nhưng lý thú



titbit
['titbit]
Cách viết khác:
tidbit
['tidbit]
danh từ
miếng ngon, món ngon
she always keeps some titbits to give to her pet dog
cô ấy luôn giữ vài miếng ngon cho con chó cưng
(+ of something) một mẩu tin (một lời đồn đại..) nhỏ nhưng lý thú
titbits of scandal
những mẩu tin nhỏ lý thú về vụ bê bối


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.