Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
titillating




tính từ
kích thích, kích động
buồn cười, mắc cười



titillating
['titileitiη]
tính từ
kích thích, kích động
a middly titillating film
một bộ phim hơi có chút kích dục
buồn cười, mắc cười


▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.