Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
titivate




titivate
['titiveit]
ngoại động từ
(thông tục) làm cho thanh lịch, làm cho quyến rũ; trang điểm, chải chuốt, làm dáng
she spent an hour titivating (herself) before going out
cô ấy bỏ ra một tiếng đồng hồ để chải chuốt trước khi ra khỏi nhà


/'titiveit/

động từ
(thông tục) trang điểm, chải chuốt, làm dáng

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.