Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tod




tod
[tɔd]
danh từ
(động vật học), (tiếng địa phương) con cáo
on one's tod
(thông tục) một mình; đơn độc


/tɔd/

danh từ
(động vật học), (tiếng địa phương) con cáo

Related search result for "tod"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.