Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
toneless




toneless
['tounlis]
tính từ
thiếu màu sắc
không có thần sắc, thiếu tinh thần; buồn tẻ, thiếu sinh khí; yếu
a toneless voice
giọng yếu đuối, giọng buồn


/'tounlis/

tính từ
không có giọng
không có màu sắc
không có thần sắc, buồn tẻ, không sinh khí; yếu
a toneless voice giọng yếu đuối, giọng buồn

Related search result for "toneless"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.