Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
toothing




toothing
['tu:θiη]
danh từ
(kỹ thuật) sự khớp răng
(kỹ thuật) vành răng
(kiến trúc) gạch câu (xây lối ra để câu một bức tường khác)


/'tu:θiɳ/

danh từ
(kỹ thuật) sự khớp răng
(kỹ thuật) vành răng
(kiến trúc) gạch câu (xây lối ra để câu một bức tường khác)

Related search result for "toothing"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.