|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
topknot
topknot![](img/dict/02C013DD.png) | ['tɔpnɔt] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | lông mào (của chim) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | lông chim cắm trên mũ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | túm tóc, búi tóc ((thường) được trang điểm bằng dải băng, lông vũ.. dựng trên đỉnh đầu, nhất là đàn bà) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thông tục) đầu |
/'tɔpnɔt/
danh từ
lông mào (của chim)
lông chim cắm trên mũ
chùm (búi) tóc (trên chỏm đầu)
(thông tục) đầu
|
|
|
|