Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
toxemia




danh từnhư blood-poisoning
sự ngộ độc máu; chứng ngộ độc máu
tình trạng huyết áp cao bất thường khi mang thai



toxemia
[tɔk'si:miə]
Cách viết khác:
toxaemia
[tɔk'si:miə]
như toxaemia


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.