|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
trailblazer
danh từ
người mở đường, người tiên phong
người làm cái gì mới, người làm cái gì đầu tiên
trailblazer![](img/dict/02C013DD.png) | ['treil'bleizə] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người mở đường, người tiên phong | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người làm cái gì mới, người làm cái gì đầu tiên |
|
|
|
|