Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tramcar




danh từ
xe điện



tramcar
['træmkɑ:]
danh từ
xe chở khách công cộng, chạy bằng điện, chạy trên đường ray dọc theo các phố của một thị trấn; xe điện


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.