|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tramlines
danh từ, pl
đường ray cho xe điện
hai đường song song trên sân quần vợt đánh dấu vùng phụ (dùng khi chơi đấu đôi)
tramlines![](img/dict/02C013DD.png) | ['træmlains] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ số nhiều | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đường ray cho xe điện | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thông tục) hai đường song song trên sân quần vợt đánh dấu vùng phụ (dùng khi chơi đấu đôi) |
|
|
|
|