Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
trampler




danh từ
người giẫm nát; người giẫm lên
người chà đạp



trampler
['træmplə]
danh từ
người giẫm nát; người giẫm lên
người chà đạp


▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.