|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
transcontinental
transcontinental![](img/dict/02C013DD.png) | [,trænzkɔnti'nentl] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | xuyên lục địa, vượt đại châu | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a transcontinental railway | | đường xe lửa xuyên lục địa |
/'trænz,kɔnti'nentl/
tính từ
xuyên lục địa, vượt đại châu a transcontinental railway đường xe lửa xuyên lục địa
|
|
|
|