|  transfix 
 
 
 
 
  transfix |  | [træns'fiks] |  |  | ngoại động từ |  |  |  | đâm, chọc thủng |  |  |  | (nghĩa bóng) làm cho sững sờ; làm cho chết khiếp, làm chết đứng |  |  |  | to be transfixed with terror |  |  | chết đứng vì khiếp sợ, sợ chết khiếp | 
 
 
  /træns'fiks/ 
 
  ngoại động từ 
  đâm qua, giùi qua, xuyên qua 
  (nghĩa bóng) làm cho sững sờ; làm cho chết đứng 
  to be transfixed with terror  chết đứng vì khiếp sợ, sợ chết khiếp 
 
 |  |