|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
transliterate
transliterate![](img/dict/02C013DD.png) | [trænz'litəreit] | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chuyển tự, chuyển chữ (viết các từ, chữ bằng hoặc thành một thứ chữ khác) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to transliterate Greek place-names into Roman letters | | chuyển tự các địa danh bằng chữ Hy lạp sang chữ La mã |
/trænz'litəreit/
ngoại động từ
chuyển chữ to transliterate russian into Roman letters chuyển chữ Nga sang chữ cái La-tinh
|
|
|
|