![](img/dict/02C013DD.png) | [trænz'mi∫n] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự phát, sự truyền; sự chuyển giao |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | transmission of disease by mosquitoes |
| sự truyền bệnh do muỗi |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | transmission of news |
| sự truyền tin |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | transmission of electricity |
| sự truyền điện |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | transmission from generation to generation |
| sự truyền từ thế hệ này qua thế hệ khác |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự phát thanh, sự truyền hình; buổi phát |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a live transmission from Washington |
| truyền hình tại chỗ phát đi từ Washington |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | bộ truyền lực, hộp truyền động (trong xe có động cơ) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự truyền động, sự dẫn động |