|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
transmission system
Chuyên ngành kỹ thuật
hệ truyền động Lĩnh vực: cơ khí & công trình
hệ thống dẫn động
hệ thống truyền động Lĩnh vực: điện
hệ thống truyền tải
hệ truyền dẫn Lĩnh vực: hóa học & vật liệu
hệ truyền
|
|
|
|