|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
transoceanic
transoceanic![](img/dict/02C013DD.png) | [,trænz,ou∫i'ænik] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bên kia đại dương | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | transoceanic colonies | | những thuộc địa bên kia đại dương | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | vượt đại dương, qua đại dương | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | the transoceanic migration of birds | | chuyến di cư vượt đại dương của những con chim |
/'trænz,ouʃi'ænik/
tính từ
bên kia đại dương transoceanic countries những nước bên kia đại dương
vượt đại dương transoceanic navigation hàng hải vượt đại dương
|
|
|
|