transplant
transplant | [træns'plɑ:nt] |  | ngoại động từ | |  | cấy; trồng lại (lúa..) | |  | transplant the seedlings into peaty soil | | cấy các cây non vào đất than bùn | |  | cấy, ghép (lấy mô, cơ quan của một người, một vật) | |  | đưa ra nơi khác, di thực | |  | (y học) cấy, ghép |  | danh từ | |  | sự cấy, sự ghép |  | nội động từ | |  | cấy |
/træns'plɑ:nt/
ngoại động từ
(nông nghiệp) ra ngôi; cấy (lúa)
đưa ra nơi khác, di thực
(y học) cấy, ghép
|
|