trauma ![](images/dict/t/trauma.gif)
trauma![](img/dict/02C013DD.png) | ['trɔ:mə] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ, số nhiều traumas, traumata | ![](img/dict/02C013DD.png) | ['trɔ:məz] | ![](img/dict/02C013DD.png) | ['trɔ:mətə] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (tâm lý học) chấn thương, tổn thương (chấn động về cảm xúc gây tác hại lâu dài) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thông tục) sự việc đã trải qua gây đau buồn, gây khó chịu | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (y học) chấn thương; vết thương |
/'trɔ:mə/
danh từ, số nhiều traumata, traumas
(y học) chấn thương
|
|