Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
travesty




travesty
['trævəsti]
danh từ
sự bắt chước, sự nhại; trò hề nhại
the trial was a travesty of justice
cuộc xét xử là một trò đùa nhại công lý
sự bôi bác
ngoại động từ travestied
bắt chước, nhại; làm thành trò nhại
to travesty someone's style
nhại văn của ai


/'trævisti/

danh từ
sự bắt chước đùa, sự nhại chơi; sự biến làm trò đùa
to make a travesty of... bắt chước... đùa nhại chơi, biến... thành trò đùa

ngoại động từ
bắt chước đùa, nhại chơi; biến thành trò đùa
to travesty someone's style nhại văn của ai

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.