Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
treacly




treacly
['tri:kli]
tính từ
giống như mật đường
mùi mẫn, ủy mị một cách khó ưa, làm cho phát ngấy (về tình cảm)
treacly words
những lời đường mật


/'tri:kli/

tính từ
đặc quánh
ngọt ngào, đường mật
treacly words những lời đường mật

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "treacly"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.