Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
treadmil


/'tredmil/

danh từ
(sử học) cối xay guồng ((thường) dùng để hành khổ tội nhân)
(nghĩa bóng) công việc thường xuyên buồn tẻ


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.