trellis 
trellis | ['trelis] |  | danh từ | |  | giàn mắt cáo, lưới mắt cáo; rèm mắt cáo; hàng rào mắt cáo ((cũng) trellis-work) | |  | giàn mắt cao (cho cây leo) |  | ngoại động từ | |  | căng lưới mắt cáo, đóng rèm mắt cáo (vào cửa sổ...) | |  | cho (cây) leo lên giàn mắt cáo |
/'trelis/
danh từ
lưới mắt cáo; rèm mắt cáo; hàng rào mắt cáo ((cũng) trellis-work)
giàn mắt cao (cho cây leo)
ngoại động từ
căng lưới mắt cáo, đóng rèm mắt cáo (vào cửa sổ...)
cho (cây) leo lên giàn mắt cáo
|
|