|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tremendously
phó từ
ghê gớm, kinh khủng, khủng khiếp, dữ dội
rất lớn, bao la, to lớn
rất tốt, khác thường
tremendously![](img/dict/02C013DD.png) | [tri'mendəsli] | ![](img/dict/46E762FB.png) | phó từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ghê gớm, kinh khủng, khủng khiếp, dữ dội | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thông tục) rất lớn, bao la, to lớn | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | tremendously pleased | | vô cùng vừa lòng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thông tục) rất tốt, khác thường |
|
|
|
|