trigonal
trigonal | ['trigənl] |  | tính từ | | |  | (toán học) tam giác | | |  | (thực vật học); (động vật học) có mựt cắt tam giác | | |  | trigonal stem | | | thân (có mặt cắt) tam giác |
(thuộc) tam giác tam tuyến
/'trigənl/
tính từ
(toán học) tam giác
(thực vật học); (động vật học) có mựt cắt tam giác trigonal stem thân (có mặt cắt) tam giác
|
|