Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
trim size




trim+size
['trim,saiz]
danh từ
khổ thực tế quyển sách (sau khi xén bớt phần thừa ra)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.