|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
trivialize
trivialize![](img/dict/02C013DD.png) | ['triviəlaiz] | | Cách viết khác: | | trivialise | ![](img/dict/02C013DD.png) | ['triviəlaiz] | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tầm thường hoá, làm cho (một vấn đề, đối tượng..) có vẻ tầm thường | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | too many films trivialize violence | | quá nhiều bộ phim đã tầm thường hoá bạo lực |
/'triviəlaiz/
ngoại động từ
tầm thường hoá
|
|
|
|