trivialize
trivialize | ['triviəlaiz] | | Cách viết khác: | | trivialise |  | ['triviəlaiz] |  | ngoại động từ | |  | tầm thường hoá, làm cho (một vấn đề, đối tượng..) có vẻ tầm thường | |  | too many films trivialize violence | | quá nhiều bộ phim đã tầm thường hoá bạo lực |
/'triviəlaiz/
ngoại động từ
tầm thường hoá
|
|