|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
triweekly
triweekly![](img/dict/02C013DD.png) | [,trai'wi:kli] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ & phó từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | mỗi tuần ba lần | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ba tuần một lần | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tạp chí ra ba tuần một kỳ |
/'trai'wi:kli/
tính từ & phó từ
mỗi tuần ba lần
ba tuần một lần
danh từ
tạp chí ra ba tuần một kỳ
|
|
|
|