|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
trojan horse
danh từ con ngựa thành Troa (người hay đồ vật dùng để làm hại một đối thủ hay kẻ thù, vốn vẫn tin một cách sai lầm là mình đang được giúp đỡ)
trojan+horse | ['troudʒən'hɔ:s] | | danh từ | | | (Trojan horse) con ngựa thành Troa (người hay đồ vật dùng để làm hại một đối thủ hay kẻ thù, vốn vẫn tin một cách sai lầm là mình đang được giúp đỡ) |
|
|
|
|