Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
trouble-shooter


/'trʌbl,ʃu:tə/

danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục)
thợ chữa máy
nhà ngoại giao có tài dàn xếp những chuyện rắc rối

Related search result for "trouble-shooter"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.