Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
trustless




trustless
['trʌstlis]
tính từ
không thể tin được
không trung thành


/'trʌstlis/

tính từ
không thể tin được
không trung thành

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.