|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tuft ![](images/dict/t/tuft.gif)
tuft![](img/dict/02C013DD.png) | [tʌft] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (khoáng chất) Túp (đá khoáng xốp được tạo thành quanh suối nước khoáng) (như) tufa | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | búi (cỏ, tóc), chùm (lông), chòm (lá...) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chòm râu dưới môi dưới | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (giải phẫu) búi (mao mạch) | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | trang trí bằng mào lông, trang trí bằng chùm hoa | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | điểm từng chùm, chia thành từng cụm | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a plain tufted with cottages | | cánh đồng rải rác từng cụm nhà tranh | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chần (nệm cỏ...) | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | mọc thành chùm, mọc thành cụm |
/tʌft/
danh từ
(như) tufa
búi (cỏ, tóc), chùm (lông), chòm (lá...)
chòm râu dưới môi dưới
(giải phẫu) búi (mao mạch)
ngoại động từ
trang trí bằng mào lông
điểm từng chùm, chia thành từng cụm a plain tufted with cottages cánh đồng rải rác từng cụm nhà tranh
chần (nệm cỏ...)
nội động từ
mọc thành chùm, mọc thành cụm
|
|
Related search result for "tuft"
|
|